| Mô hình | GLDX-5 |
|---|---|
| Từ khóa | giàn khoan thăm dò thủy lực đầy đủ |
| Động cơ diesel | Cummins 6CTA8.3-C195 |
| Bơm bùn | BW250 |
| Chiều cao cột buồm | 11,2 m (37,74 feet) |
| Tên | Giàn khoan thăm dò Xy-4 Giàn khoan điều tra địa kỹ thuật công suất 1000m |
|---|---|
| từ khóa | Giàn Khoan Thăm Dò Xy-4 |
| Chiều sâu | 1000M |
| Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
| Kích thước | 1620*970*1560mm |
| tên | GLDX-4 Bộ khoan khoan khoan thủy lực đầy đủ |
|---|---|
| Từ khóa | Máy khoan khoan thăm dò lõi thủy lực đầy đủ |
| Chiều sâu | 1500M |
| Đường kính khoan. | BQ,NQ,HQ |
| Cấu trúc | 5000×2200×1800mm |
| Tên | giàn khoan thăm dò lõi GL250 để thăm dò địa chất khoáng sản |
|---|---|
| từ khóa | Giàn khoan thăm dò để thăm dò địa chất khoáng sản |
| Chiều sâu | 800m |
| Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
| Kích thước | 1620*970*1560mm |
| tên | Giàn khoan thăm dò lõi khoan Xy-3 để lấy mẫu đất và đá |
|---|---|
| Từ khóa | Giàn khoan thăm dò lấy mẫu đất và đá |
| Chiều sâu | 600m |
| Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
| Cấu trúc | 2500 x 900 x 1800mm |
| Tên | Máy khoan lõi XY-8 giàn khoan thăm dò loại lỗ sâu |
|---|---|
| từ khóa | Máy khoan lõi |
| Chiều sâu | 1000-3000m |
| Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
| Trọng lượng | 8200 kg |
| Tên | giàn khoan thăm dò lõi di động trọng lượng nhẹ cho các lỗ nông và sâu trung bình |
|---|---|
| từ khóa | giàn khoan thăm dò lõi di động |
| Độ sâu khoan giếng nước | 300-800m |
| đường kính khoan | BQ, NQ, HQ, v.v. |
| Tính năng | Di động, hoạt động dễ dàng |
| Tên | giàn khoan thăm dò thủy lực đầy đủ GLDX-2A Máy khoan lõi |
|---|---|
| từ khóa | giàn khoan thăm dò thủy lực đầy đủ GLDX-2A |
| Chiều sâu | 500m |
| Đường kính khoan. | BQ,NQ,HQ |
| Kích thước | 5000×2200×1800mm |
| Mô hình | GLDX-5 |
|---|---|
| Từ khóa | giàn khoan thăm dò thủy lực đầy đủ |
| Động cơ diesel | Cummins 6CTA8.3-C195 |
| Lực nâng (một dây) | 77kN ((17310 lbf) |
| Chiều cao cột buồm | 11,2 m (37,74 feet) |
| Tên | Máy khoan lõi XY-42A giàn khoan thăm dò đường dây để khảo sát đất |
|---|---|
| Từ khóa | Giàn khoan thăm dò 1000 mét |
| Chiều sâu | 1000m |
| Đường kính lỗ | BQ, NQ, HQ, PQ, SQ |
| Chiều dài cần khoan | 3m |