Tên | GL1080 Small Mobile Man giàn khoan thăm dò trọng lượng nhẹ di động |
---|---|
từ khóa | Giàn khoan thăm dò trọng lượng nhẹ |
Chiều sâu | 1404m |
Đường kính khoan. | BTW, NTW, HTW, PQ |
Trọng lượng | 29*4kg |
Tên | Máy khoan lõi XY-42A giàn khoan thăm dò đường dây để khảo sát đất |
---|---|
Từ khóa | Giàn khoan thăm dò 1000 mét |
Chiều sâu | 1000m |
Đường kính lỗ | BQ, NQ, HQ, PQ, SQ |
Chiều dài cần khoan | 3m |
Tên | Máy khoan giếng nước gắn trên xe tải GL-IIA để khoan đá cứng 300m |
---|---|
từ khóa | Máy khoan giếng nước gắn trên xe tải |
Chiều sâu | 300m |
Bơm bùn | bw450 |
Kích thước giao thông vận tải | 7900×2370×7200mm |
Tên | Giàn khoan thăm dò Xy-4 Giàn khoan điều tra địa kỹ thuật công suất 1000m |
---|---|
từ khóa | Giàn Khoan Thăm Dò Xy-4 |
Chiều sâu | 1000M |
Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
Kích thước | 1620*970*1560mm |
Tên | giàn khoan thăm dò lõi di động trọng lượng nhẹ cho các lỗ nông và sâu trung bình |
---|---|
từ khóa | giàn khoan thăm dò lõi di động |
Độ sâu khoan giếng nước | 300-800m |
đường kính khoan | BQ, NQ, HQ, v.v. |
Tính năng | Di động, hoạt động dễ dàng |
Tên | Máy khoan lỗ khoan gắn trên xe tải 400m Máy khoan giếng nước DTH quay |
---|---|
từ khóa | Máy khoan giếng nước quay DTH |
Chiều sâu | 400m |
Đường kính lỗ | 500mm |
Bơm bùn | BW850/20 |
Tên | Bàn quay gắn trên xe tải C300HW Máy khoan giếng nước khoan bùn DTH 300m |
---|---|
từ khóa | Máy khoan giếng nước khoan bùn DTH 300m |
Chiều sâu | 300m |
Đường kính lỗ | 500mm |
Bơm bùn | BW850/20 |
Tên | Máy khoan giếng nước DTH gắn trên xe tải C300HW Máy khoan lỗ khoan 300m |
---|---|
từ khóa | Máy khoan giếng nước DTH |
Chiều sâu | 300m |
Đường kính lỗ | 500mm |
Bơm bùn | BW850/20 |
Tên | Máy khoan giếng nước gắn trên xe tải |
---|---|
từ khóa | Giàn khoan nước sâu gắn trên xe tải |
Chiều sâu | 400m |
Đường kính lỗ | 120-1500(mm) |
Bơm bùn | bw600 |
Tên | Hiệu quả tốt Máy khoan giếng nước gắn trên xe tải GL-IIA sâu 300M |
---|---|
từ khóa | Máy khoan giếng nước gắn trên xe tải GL-IIA hiệu quả tốt |
Chiều sâu | 300m |
Bơm bùn | bw450 |
Kích thước giao thông vận tải | 7900×2370×7200mm |