Tổng khối lượng | 8,8T |
---|---|
mô-men xoắn tối đa | 1800N.m |
kích thước vận chuyển | 5900*2200*3000mm |
Mô hình | GL-1000A |
tối đa. Độ sâu khoan | 1400m |
Công suất động cơ diesel | 129kw |
---|---|
tối đa. Độ sâu khoan | 1400m |
Lõi dây | BTW,BQ,NTW, NQ ,HTW,HQ ,PQ (m) |
kích thước vận chuyển | 5900*2200*3000mm |
Sử dụng | Thăm dò địa chất |
Kẹp chân | Kẹp chân lỗ xuyên 146mm |
---|---|
kích thước vận chuyển | 5900*2200*3000mm |
Tổng khối lượng | 8,8T |
Đột quỵ nguồn cấp dữ liệu | 3.5m |
Sử dụng | Thăm dò địa chất |
Lõi dây | BTW,BQ,NTW, NQ ,HTW,HQ ,PQ (m) |
---|---|
Chiều cao cột buồm | 8,5m |
Tổng khối lượng | 8,8T |
kích thước vận chuyển | 5900*2200*3000mm |
Kẹp chân | Kẹp chân lỗ xuyên 146mm |
Sử dụng | Thăm dò địa chất |
---|---|
Lõi dây | BTW,BQ,NTW, NQ ,HTW,HQ ,PQ (m) |
Công suất động cơ diesel | 129kw |
góc khoan | 0-90° |
Kẹp chân | Kẹp chân lỗ xuyên 146mm |
Chiều cao cột buồm | 8,5m |
---|---|
góc khoan | 0-90° |
Tổng khối lượng | 8,8T |
tối đa. Độ sâu khoan | 1400m |
Lõi dây | BTW,BQ,NTW, NQ ,HTW,HQ ,PQ (m) |
tên | Máy khoan thăm dò hiệu quả nhanh thủy lực đầy đủ NQ 1000M |
---|---|
Từ khóa | Máy khoan thăm dò hiệu quả nhanh |
Chiều sâu | 1000m |
Đường kính khoan. | NQ |
Cấu trúc | 5000×2200×1800mm |
tên | GLDX-5C Full Hydraulic Rope Coreing Exploration Drilling Rigs cho 1300m Diamond Core Drilling |
---|---|
Từ khóa | Trailer giàn khoan thăm dò khoáng sản |
Chiều sâu | NQ1300M |
Đường kính khoan. | NQ |
Cấu trúc | 6250×2200×2730mm |
tên | Máy khoan lõi Xy-3 với giàn khoan thăm dò công suất khoan 600m |
---|---|
Từ khóa | Máy khoan lõi Xy-3 có |
Chiều sâu | 600m |
Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
Cấu trúc | 2500 x 900 x 1800mm |
tên | Giàn khoan thăm dò lõi khoan Xy-3 để lấy mẫu đất và đá |
---|---|
Từ khóa | Giàn khoan thăm dò lấy mẫu đất và đá |
Chiều sâu | 600m |
Đường kính khoan. | NQ,HQ,PQ |
Cấu trúc | 2500 x 900 x 1800mm |